Thực đơn
Olympiad cờ vua online Kết quảHạng cơ sở thi đấu trong ba ngày 25 đến 27 tháng 7. 30 đội tuyển tham dự được phân chia theo khu vực địa lý để tiện sắp xếp thời gian thi đấu.
Bảng A gồm 9 đội châu Á và 1 đội châu Phi[6].
Bảng B gồm 3 đội châu Á, 6 đội châu Phi và 1 đội châu Âu[7].
Bảng C gồm 3 đội châu Phi, 6 đội châu Mỹ và 1 đội châu Âu[8].
Hạng 4 thi đấu trong ba ngày 31 tháng 7, 1 và 2 tháng 8[9]. Như hạng cơ sở, 50 đội tuyển tham dự được phân chia theo khu vực địa lý để tiện sắp xếp thời gian thi đấu.
Bảng A gồm 8 đội châu Á và 2 đội châu Phi[10]:
Bảng B gồm 4 đội châu Á, 4 đội châu Phi và 2 đội châu Âu[11]:
Bảng C gồm 8 đội châu Phi và 2 đội châu Á[12]:
Bảng D gồm 5 đội châu Mỹ, 4 đội châu Phi và 1 đội châu Á[13]:
Bảng E gồm 8 đội châu Mỹ và 2 đội châu Phi[14]:
Hạng 3 thi đấu trong ba ngày 7 đến 9 tháng 8[15].
Bảng A gồm 7 đội châu Á / châu Đại Dương và 3 đội châu Âu[16]:
Bảng B gồm 4 đội châu Á, 3 đội châu Phi, 2 đội châu Âu và 1 đội đặc biệt[17]:
Bảng C gồm 4 đội châu Á, 4 đội châu Âu và 2 đội châu Phi[18]:
Bảng D gồm 6 đội châu Mỹ, 3 đội châu Phi và 1 đội châu Âu[19]:
Bảng E gồm 10 đội châu Mỹ[20]:
Hạng 2 thi đấu trong ba ngày 14 đến 16 tháng 8[21].
Bảng A gồm 6 đội châu Á / châu Đại Dương và 4 đội châu Âu[22]:
Bảng B gồm 7 đội châu Âu, 2 đội châu Á và 1 đội đặc biệt[23]:
Bảng C gồm 9 đội châu Âu và 1 đội châu Á[24]:
Bảng D gồm 8 đội châu Âu và 2 đội châu Mỹ[25]:
Bảng E gồm 6 đội châu Mỹ và 4 đội châu Âu[26]:
Hạng cao nhất thi đấu trong ba ngày 21 đến 23 tháng 8.
Chú thích màu trong bảng | |
---|---|
Đội nhất bảng, vào thẳng tứ kết | |
Đội nhì và ba bảng, vào đấu vòng tiền tứ kết |
Bảng A gồm 7 đội châu Á, 2 đội châu Âu và 1 đội châu Phi[27]:
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Điểm ván |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ấn Độ | 9 | 8 | 1 | 0 | 17 | 39,5 |
2 | Trung Quốc | 9 | 8 | 0 | 1 | 16 | 39 |
3 | Đức | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 28,5 |
4 | Iran | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 30 |
5 | Mông Cổ | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 27,5 |
6 | Gruzia | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 27,5 |
7 | Indonesia | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 27 |
8 | Uzbekistan | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 22,5 |
9 | Việt Nam | 9 | 3 | 0 | 6 | 6 | 27 |
10 | Zimbabwe | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 1,5 |
Bảng B gồm 9 đội châu Âu và 1 đội châu Á[28]:
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Điểm ván |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Azerbaijan | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 37 |
2 | Hungary | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 32 |
3 | Ukraina | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 35,5 |
4 | Kazakhstan | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 34 |
5 | Tây Ban Nha | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 33,5 |
6 | Hà Lan | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 29 |
7 | Slovakia | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 23,5 |
8 | Pháp | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 20 |
9 | Na Uy | 9 | 1 | 0 | 8 | 2 | 17 |
10 | Nam Phi | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 8,5 |
Bảng C gồm 7 đội châu Âu và 3 đội châu Phi[29]:
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Điểm ván |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nga | 9 | 9 | 0 | 0 | 18 | 43,5 |
2 | Bulgaria | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 34,5 |
3 | Armenia | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 37,5 |
4 | Romania | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 33 |
5 | Croatia | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 33,5 |
6 | Anh | 9 | 5 | 0 | 4 | 10 | 25 |
7 | Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 25,5 |
8 | Ai Cập | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 21 |
9 | Maroc | 9 | 1 | 0 | 8 | 2 | 9,5 |
10 | Algérie | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 |
Bảng D gồm 7 đội châu Mỹ và 3 đội châu Âu[30]:
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Điểm ván |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 39,5 |
2 | Hy Lạp | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 32 |
3 | Ba Lan | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 33 |
4 | Peru | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 32,5 |
5 | Ý | 9 | 5 | 0 | 4 | 10 | 29,5 |
6 | Canada | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 21,5 |
7 | Brasil | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 21,5 |
8 | Argentina | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 21,5 |
9 | Cuba | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 20,5 |
10 | Paraguay | 9 | 0 | 3 | 6 | 3 | 18,5 |
Vòng loại trực tiếp diễn ra từ 27 đến 30 tháng 8, gồm 4 vòng đấu: tiền tứ kết, tứ kết, bán kết và chung kết[31]. Mỗi cặp đấu gồm 2 trận đấu. Nếu tỉ số hòa sau hai trận đấu thì sẽ có một ván cờ Armageddon bốc thăm ngẫu nhiên bàn đấu (nam, nữ, nam trẻ hoặc nữ trẻ). Bên đi trước có 5 phút còn bên đi sau có 4 phút, nếu hòa thì bên đi sau thắng chung cuộc.
Tiền tứ kết | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||||||||||||||
A1 | Ấn Độ | 3½ | + | |||||||||||||||||||||||
C3 | Armenia | 2½ | - | |||||||||||||||||||||||
D2 | Hy Lạp | 1½ | 2½ | |||||||||||||||||||||||
C3 | Armenia | 4½ | 3½ | |||||||||||||||||||||||
A1 | Ấn Độ | 2 | 4½ | 1 | ||||||||||||||||||||||
D3 | Ba Lan | 4 | 1½ | 0 | ||||||||||||||||||||||
B1 | Azerbaijan | 2 | 4½ | 0 | ||||||||||||||||||||||
D3 | Ba Lan | 4 | 1½ | 1 | ||||||||||||||||||||||
C2 | Bulgaria | 2½ | 2 | |||||||||||||||||||||||
D3 | Ba Lan | 3½ | 4 | |||||||||||||||||||||||
A1 | Ấn Độ | |||||||||||||||||||||||||
C1 | Nga | 5 | 3 | |||||||||||||||||||||||
B2 | Hungary | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
B2 | Hungary | 3½ | 2½ | 1 | ||||||||||||||||||||||
A3 | Đức | 2½ | 3½ | 0 | ||||||||||||||||||||||
C1 | Nga | |||||||||||||||||||||||||
D1 | Mỹ | |||||||||||||||||||||||||
D1 | Mỹ | 4½ | 4 | |||||||||||||||||||||||
B3 | Ukraina | 1½ | 2 | |||||||||||||||||||||||
A2 | Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | ||||||||||||||||||||||
B3 | Ukraina | 3 | 3 | 1 |
Thực đơn
Olympiad cờ vua online Kết quảLiên quan
Olympiad Olympiad cờ vua online Olympiad Cờ vua Olympiad Cờ vua thứ 40 Olympiad Cờ vua thứ 42 Olympiad Cờ vua thứ 43 Olympia (định hướng) Olympiakos F.C. Olympia, Hy Lạp Olympic-daeroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Olympiad cờ vua online http://chess-results.com/tnr530722.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr530723.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr530724.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr531361.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr531362.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr531363.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr531364.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr531365.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr531770.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr531771.aspx?lan=29&art...